Bước tới nội dung

over-indulgence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ɪn.ˈdəl.dʒənts/

Danh từ

[sửa]

over-indulgence /ˈoʊ.vɜː.ɪn.ˈdəl.dʒənts/

  1. Sự quá nuông chiều.
  2. Sự quá bê tha, sự quá ham mê.

Tham khảo

[sửa]