overbuild

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbɪɫd/

Ngoại động từ[sửa]

overbuild ngoại động từ overbuilt /.ˈbɪɫd/

  1. Xây trùm lên.
  2. Xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất).
  3. Xây (nhà) quá lớn.

Tham khảo[sửa]