Bước tới nội dung

overcall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overcall ngoại động từ /.ˈkɔl/

  1. Xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid).

Tham khảo

[sửa]