overcoat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌkoʊt/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.vɜː.ˌkoʊt] |
Danh từ[sửa]
overcoat /ˈoʊ.vɜː.ˌkoʊt/
- Áo khoác ngoài.
- Lớp sơn phủ ((cũng) overcoating).
Ngoại động từ[sửa]
overcoat ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌkoʊt/
Tham khảo[sửa]
- "overcoat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)