overgi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overgi |
Hiện tại chỉ ngôi | overgir |
Quá khứ | overgav |
Động tính từ quá khứ | overgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
overgi
- Giao, nộp, nhường, trao trả. Hàng, qui hàng.
- Fienden overgav seg uten motstand.
- Kommandanten overgav festningen til fienden.
- å overgi seg på nåde og unåde — Đầu hàng vô điều kiện.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) overgitt : Ngạc nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "overgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)