overraske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overraske |
Hiện tại chỉ ngôi | overrask' |
Quá khứ | er |
Động tính từ quá khứ | -a/-et. -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
overraske
- Làm ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt.
- Det overrasker meg at du har disse meningene.
- Hans dyktighet overrasker meg.
- Tóm, bắt, thộp cổ.
- Tyvene ble overrasket av politiet.
- Vi ble overrasket av uvær.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) overrasket : Ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt.
- (1) overraskelse gđ: Sự ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt.
Tham khảo
[sửa]- "overraske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)