oversikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oversikt | oversikten |
Số nhiều | oversikter | oversiktene |
oversikt gđ
- Cái nhìn toàn diện, tổng quát.
- Han hadde fin oversikt over terrenget.
- Her er en oversikt over utgiftene.
- Jeg skal gi en kort oversikt over problemet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oversiktliga gđ: Rõ ràng, minh bạch, phân minh.
Tham khảo
[sửa]- "oversikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)