Bước tới nội dung

oversikt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oversikt oversikten
Số nhiều oversikter oversiktene

oversikt

  1. Cái nhìn toàn diện, tổng quát.
    Han hadde fin oversikt over terrenget.
    Her er en oversikt over utgiftene.
    Jeg skal gi en kort oversikt over problemet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]