Bước tới nội dung

oversized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

oversized

  1. Vật ngoại khổ.
  2. Vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số).

Tính từ

[sửa]

oversized + (oversized) /'ouvəvəsaizd/

  1. Quá khổ, ngoại khổ.
  2. Trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ... ).

Tham khảo

[sửa]