Bước tới nội dung

oversoul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌsoʊl/

Danh từ

[sửa]

oversoul /ˈoʊ.vɜː.ˌsoʊl/

  1. Linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ).

Tham khảo

[sửa]