Bước tới nội dung

overspend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈspɛnd/

Động từ

[sửa]

overspend overspent /ˌoʊ.vɜː.ˈspɛnd/

  1. Tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself).

Tham khảo

[sửa]