overstrung
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈstrəŋ/
Tính từ
[sửa]overstrung /.ˈstrəŋ/
- Quá căng thẳng (thần kinh... ).
- Chéo nhau (dây đàn).
Tham khảo
[sửa]- "overstrung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)