overtask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

overtask ngoại động từ

  1. Trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá.

Tham khảo[sửa]