ovule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːv.ˌjuːl/

Danh từ[sửa]

ovule /ˈɑːv.ˌjuːl/

  1. (Thực vật học) Noãn.
  2. (Sinh vật học) Tế bào trứng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ovule
/ɔ.vyl/
ovules
/ɔ.vyl/

ovule /ɔ.vyl/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Noãn.
  2. (Dược học) Thuốc trứng (để đặt vào âm hộ).

Tham khảo[sửa]