owner
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.nɜː] |
Danh từ[sửa]
owner /ˈoʊ.nɜː/
Thành ngữ[sửa]
- the owner: (Từ lóng) Thuyền trưởng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.nɜː] |
owner /ˈoʊ.nɜː/