Bước tới nội dung

owner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.nɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

owner /ˈoʊ.nɜː/

  1. Người chủ, chủ nhân.

Thành ngữ

Tham khảo