Bước tới nội dung

oxblood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːks.ˌbləd/

Danh từ

[sửa]

oxblood /ˈɑːks.ˌbləd/

  1. Màu đỏ nâu.

Tham khảo

[sửa]