Bước tới nội dung

pâlissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.li.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pâlissant
/pa.li.sɑ̃/
pâlissantes
/pa.li.sɑ̃t/
Giống cái pâlissante
/pa.li.sɑ̃t/
pâlissantes
/pa.li.sɑ̃t/

pâlissant /pa.li.sɑ̃/

  1. Tái đi.
  2. Nhạt (màu) đi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]