pâlissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.li.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pâlissant /pa.li.sɑ̃/ |
pâlissantes /pa.li.sɑ̃t/ |
Giống cái | pâlissante /pa.li.sɑ̃t/ |
pâlissantes /pa.li.sɑ̃t/ |
pâlissant /pa.li.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pâlissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)