Bước tới nội dung

pâmoison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.mwa.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pâmoison
/pa.mwa.zɔ̃/
pâmoisons
/pa.mwa.zɔ̃/

pâmoison gc /pa.mwa.zɔ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ngây ngất, sự xỉu.
    Tomber en pâmoison — ngất đi

Tham khảo

[sửa]