Bước tới nội dung

xỉu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭw˧˩˧siw˧˩˨siw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siw˧˩sḭʔw˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

xỉu trgt.

  1. Mệt quá, không đứng lên được.
    Đói quá xỉu đi.
    Ngã xỉu
  2. Nói cây cối không tươi nữa.
    Nắng quá, nhiều cây đã xỉu đi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]