Bước tới nội dung

pååttaǩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pååttaǩ

  1. Khoai tây.

Biến tố

[sửa]
Biến tố
nom. pååttaǩ
gen. pååttaǩ
số ít số nhiều
nom. pååttaǩ pååttaǩ
acc. pååttaǩ pååttǩi
gen. pååttaǩ pååttǩid
ill. pååttka pååttǩi
loc. pååttǩest pååttǩin
com. pååttǩin pååttǩivuiʹm
abe. pååttaǩtää
pååttaǩtaa
pååttǩitää
pååttǩitaa
ess. pååttǩen
par. pååttǩed

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan