Bước tới nội dung

pécore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.kɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pécore
/pe.kɔʁ/
pécores
/pe.kɔʁ/

pécore gc /pe.kɔʁ/

  1. (Thân mật) Con mụ đỏng đảnh.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Con vật.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pécore
/pe.kɔʁ/
pécores
/pe.kɔʁ/
Số nhiều pécore
/pe.kɔʁ/
pécores
/pe.kɔʁ/

pécore /pe.kɔʁ/

  1. (Thông tục) Người nông dân.

Tham khảo

[sửa]