Bước tới nội dung

pédant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.dɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pédant
/pe.dɑ̃/
pédants
/pe.dɑ̃/
Số nhiều pédant
/pe.dɑ̃/
pédants
/pe.dɑ̃/

pédant /pe.dɑ̃/

  1. Nhà thông thái rởm.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thầy đồ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pédant
/pe.dɑ̃/
pédants
/pe.dɑ̃/
Giống cái pédante
/pe.dɑ̃t/
pédantes
/pe.dɑ̃t/

pédant /pe.dɑ̃/

  1. Thông thái rởm.
    Ton pédant — giọng thông thái rởm

Tham khảo

[sửa]