pédantisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.dɑ̃.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pédantisme /pe.dɑ̃.tizm/ |
pédantisme /pe.dɑ̃.tizm/ |
pédantisme gđ /pe.dɑ̃.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "pédantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)