Bước tới nội dung

pédantisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.dɑ̃.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pédantisme
/pe.dɑ̃.tizm/
pédantisme
/pe.dɑ̃.tizm/

pédantisme /pe.dɑ̃.tizm/

  1. Thói thông thái rởm.
  2. Tính thông thái rởm.

Tham khảo

[sửa]