pédicure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.di.kyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pédicure
/pe.di.kyʁ/
pédicures
/pe.di.kyʁ/

pédicure /pe.di.kyʁ/

  1. Người chữa bệnh da chân; người cắt chai chân.

Tham khảo[sửa]