pénates
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.nat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pénates /pe.nat/ |
pénates /pe.nat/ |
pénates gđ /pe.nat/
- (Số nhiều) Thổ công (cổ La Mã).
- (Số nhiều) (nghĩa bóng) nhà, nơi ở.
- Regagner ses pénates — trở về nhà
- porter ses pénates dans tel endroit — đến ở một nơi nào
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénates /pe.nat/ |
pénates /pe.nat/ |
Giống cái | pénates /pe.nat/ |
pénates /pe.nat/ |
pénates /pe.nat/
- (Dieux pénates) Thổ công.
Tham khảo
[sửa]- "pénates", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)