pénitentiel
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
pénitentiel
- Sám hối.
- Œuvres pénitentielles — việc từ thiện để sám hối
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
pénitentielle /pe.ni.tɑ̃.sjɛl/ |
pénitentiel gđ
Tham khảo[sửa]
- "pénitentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)