Bước tới nội dung

périodicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁjɔ.di.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
périodicité
/pe.ʁjɔ.di.si.te/
périodicité
/pe.ʁjɔ.di.si.te/

périodicité gc /pe.ʁjɔ.di.si.te/

  1. Tính chu kỳ, tính tuần hoàn.
    Périodicité d’une maladie — tính chu kỳ của một bệnh
  2. Tính định kỳ.

Tham khảo

[sửa]