péripétie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ʁi.pe.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
péripétie
/pe.ʁi.pe.si/
péripéties
/pe.ʁi.pe.si/

péripétie gc /pe.ʁi.pe.si/

  1. Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện... ).
  2. Biến cố, biến diễn.
    Péripéties d’une guerre — những diễn biến trong một cuộc chiến tranh

Tham khảo[sửa]