Bước tới nội dung

péripatéticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/
péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/
Giống cái péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/
péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/

péripatéticien

  1. Xem péripatétisme

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/
péripatéticiennes
/pe.ʁi.pa.te.ti.sjɛn/

péripatéticien

  1. Người theo phái tiêu dao.

Tham khảo

[sửa]