Bước tới nội dung

pétiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ti.je/

Nội động từ

[sửa]

pétiller nội động từ /pe.ti.je/

  1. Nổ lét đét.
    Le bois pétille — củi nổ lét đét
  2. Nổi bọt.
    Le vin de Champagne pétille — rượu săm banh nổi bọt
  3. Long lanh.
    Des yeux qui pétillent — mắt long lanh
  4. Linh lợi, linh hoạt.
    L’esprit qui pétille — trí óc linh lợi
  5. Hớn hở.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience.

Tham khảo

[sửa]