Bước tới nội dung

pétrisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁi.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétrisseur
/pet.ʁi.sœʁ/
pétrisseur
/pet.ʁi.sœʁ/

pétrisseur /pet.ʁi.sœʁ/

  1. Thợ nhào bột.
  2. Dụng cụ nắn bóp.

Tham khảo

[sửa]