Bước tới nội dung

pétroleuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁɔ.løz/

Danh từ

[sửa]

pétroleuse gc /pet.ʁɔ.løz/

  1. (Sử học) Nữ chiến sĩ đổ dầu gây đám cháy (trong thời kỳ Công xã Pa-ri).

Tham khảo

[sửa]