Bước tới nội dung

pétrolier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁɔ.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrolier
/pet.ʁɔ.lje/
pétroliers
/pet.ʁɔ.lje/
Giống cái pétrolière
/pet.ʁɔ.ljɛʁ/
pétrolières
/pet.ʁɔ.ljɛʁ/

pétrolier /pet.ʁɔ.lje/

  1. Chở dầu.
    Navire pétrolier — tàu chở dầu
  2. (Thuộc) Dầu mỏ.
    Industrie pétrolière — công nghiệp dầu mỏ
  3. Chuyên khảo sát dầu mỏ.
    Géologue pétrolier — nhà địa chất chuyên khảo sát dầu mỏ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétrolier
/pet.ʁɔ.lje/
pétroliers
/pet.ʁɔ.lje/

pétrolier /pet.ʁɔ.lje/

  1. Tàu chở dầu.
  2. Chuyên viên dầu mỏ.
  3. Tư bản dầu mỏ.

Tham khảo

[sửa]