płacić
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *platiti.
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zlw-lch-IPA tại dòng 259: attempt to call field 'construct_audio_textobj' (a nil value).
Động từ
[sửa]płacić chưa h.thành (h.thành zapłacić)
- (ngoại động từ) Trả tiền, thanh toán Lỗi Lua trong Mô_đun:object_usage tại dòng 14: data for mw.loadData contains unsupported data type 'function'. Lỗi Lua trong Mô_đun:object_usage tại dòng 14: data for mw.loadData contains unsupported data type 'function'..
- Ewa płaci im za herbatę.
- Ewa đang trả tiền trà cho họ.
- (ngoại động từ) Phải trả giá, chịu hậu quả.
Chia động từ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa](tính từ):
(phó từ):
(danh từ):
Lỗi Lua trong Mô_đun:sla-derived_terms tại dòng 248: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Từ liên hệ
[sửa](danh từ):
(động từ):
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Động từ
- Động từ tiếng Ba Lan
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Ba Lan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Ngoại động từ tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ
- Tiền/Tiếng Ba Lan