płacić
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *platiti.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
płacić chưa h.thành (h.thành zapłacić)
- (ngoại động từ) Trả tiền, thanh toán [+tặng cách = ai] [+ za (nghiệp cách) = cho cái gì].
- Ewa płaci im za herbatę.
- Ewa đang trả tiền trà cho họ.
- (ngoại động từ) Phải trả giá, chịu hậu quả.
Chia động từ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
(tính từ):
(phó từ):
(danh từ):
(động từ):
- dopłacić h.thành, dopłacać chưa h.thành
- nadpłacić h.thành, nadpłacać chưa h.thành
- odpłacić h.thành, odpłacać chưa h.thành
- opłacić h.thành, opłacać chưa h.thành
- popłacić h.thành, popłacać chưa h.thành
- przepłacić h.thành, przepłacać chưa h.thành
- przypłacić h.thành, przypłacać chưa h.thành
- spłacić h.thành, spłacać chưa h.thành
- wpłacić h.thành, wpłacać chưa h.thành
- wypłacić h.thành, wypłacać chưa h.thành
Từ liên hệ[sửa]
(danh từ):
(động từ):
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/at͡ɕit͡ɕ
- Vần tiếng Ba Lan/at͡ɕit͡ɕ/2 âm tiết
- Động từ
- Động từ tiếng Ba Lan
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Ba Lan
- Ngoại động từ tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ
- Tiền/Tiếng Ba Lan