pacificator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈsɪ.fə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

pacificator /pə.ˈsɪ.fə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người bình định; người dẹp yên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người hoà giải.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)