Bước tới nội dung

pacifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.si.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pacifique
/pa.si.fik/
pacifiques
/pa.si.fik/
Giống cái pacifique
/pa.si.fik/
pacifiques
/pa.si.fik/

pacifique /pa.si.fik/

  1. Yêu hòa bình; hòa bình.
    Peuple pacifique — dân tộc yêu hòa bình
    Utilisation pacifique de l’énergie nucléaire — sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hòa bình
  2. Hòa bình.
    Coexistence pacifique — sự cùng tồn tại hòa bình
  3. Thái bình, thanh bình.
    époque pacifique — thời đại thanh bình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]