pacifique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.si.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pacifique /pa.si.fik/ |
pacifiques /pa.si.fik/ |
Giống cái | pacifique /pa.si.fik/ |
pacifiques /pa.si.fik/ |
pacifique /pa.si.fik/
- Yêu hòa bình; vì hòa bình.
- Peuple pacifique — dân tộc yêu hòa bình
- Utilisation pacifique de l’énergie nucléaire — sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hòa bình
- Hòa bình.
- Coexistence pacifique — sự cùng tồn tại hòa bình
- Thái bình, thanh bình.
- époque pacifique — thời đại thanh bình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pacifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)