Bước tới nội dung

pack-animal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæk.ˈæ.nə.məl/

Danh từ

[sửa]

pack-animal /ˈpæk.ˈæ.nə.məl/

  1. Súc vật thồ.

Tham khảo

[sửa]