Bước tới nội dung

pack-saddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæk.ˈsæ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

pack-saddle /ˈpæk.ˈsæ.dᵊl/

  1. Yên thồ.

Tham khảo

[sửa]