Bước tới nội dung

package-holiday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kɪdʒ.ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/

Danh từ

[sửa]

package-holiday /ˈpæ.kɪdʒ.ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/

  1. Chuyến đi trọn gói.

Tham khảo

[sửa]