Bước tới nội dung

package-store

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kɪdʒ.ˈstɔr/

Danh từ

[sửa]

package-store /ˈpæ.kɪdʒ.ˈstɔr/

  1. Môn bài bán rượu chai.
  2. <Mỹ> cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ).

Tham khảo

[sửa]