Bước tới nội dung

package-tour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kɪdʒ.ˈtʊr/

Danh từ

[sửa]

package-tour /ˈpæ.kɪdʒ.ˈtʊr/

  1. Chuyến đi trọn gói.

Tham khảo

[sửa]