Bước tới nội dung

packet-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kət.ˈboʊt/

Danh từ

[sửa]

packet-boat /ˈpæ.kət.ˈboʊt/

  1. Tàu chở thư.

Tham khảo

[sửa]