Bước tới nội dung

packing-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kiɳ.ˈlɪst/

Danh từ

[sửa]

packing-list /ˈpæ.kiɳ.ˈlɪst/

  1. Phiếu đóng gói.

Tham khảo

[sửa]