Bước tới nội dung

pactole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pak.tɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pactole
/pak.tɔl/
pactoles
/pak.tɔl/

pactole /pak.tɔl/

  1. (Văn học) Nguồn lợi lớn.

Tham khảo

[sửa]