Bước tới nội dung

pagoda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈɡoʊ.də/

Danh từ

[sửa]

pagoda /pə.ˈɡoʊ.də/

  1. Chùa.
  2. Đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa).
  3. Quán (bán báo, thuốc lá... ).

Tham khảo

[sửa]