chùa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳə˨˩ | ʨuə˧˧ | ʨuə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
chùa


.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]chùa
- Tiếng Trung Quốc: 寺, 寺院, 叢林, 禪院
- Tiếng Phạn: ārāma, vihāra, araṇya, samgharama
Tính từ
[sửa]chùa
Tham khảo
[sửa]- "chùa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]chùa
- chùa.