pagoda-tree
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈɡoʊ.də.ˈtri/
Danh từ[sửa]
pagoda-tree /pə.ˈɡoʊ.də.ˈtri/
- (Thực vật học) Cây đa.
- (Nghĩa bóng) Cây đẻ ra tiền vàng.
- to shake the pagoda-tree — làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
Tham khảo[sửa]
- "pagoda-tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)