pagoda-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈɡoʊ.də.ˈtri/

Danh từ[sửa]

pagoda-tree /pə.ˈɡoʊ.də.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây đa.
  2. (Nghĩa bóng) Cây đẻ ra tiền vàng.
    to shake the pagoda-tree — làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)

Tham khảo[sửa]