Bước tới nội dung

pailleté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pailleté
/paj.te/
pailletés
/paj.te/
Giống cái pailletée
/paj.te/
pailletées
/paj.te/

pailleté /paj.te/

  1. Điểm trang kim (áo, vải).
  2. (Khoáng vật học) vảy ánh.

Tham khảo

[sửa]