Bước tới nội dung

paint-remover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪnt.rɪ.ˈmuː.vɜː/

Danh từ

[sửa]

paint-remover /ˈpeɪnt.rɪ.ˈmuː.vɜː/

  1. Thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn.

Tham khảo

[sửa]