Bước tới nội dung

palétuvier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.le.ty.vje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palétuvier
/pa.le.ty.vje/
palétuviers
/pa.le.ty.vje/

palétuvier /pa.le.ty.vje/

  1. Cây đước; cây vẹt, cây mắm, cây .

Tham khảo

[sửa]