sú
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˥ | ʂṵ˩˧ | ʂu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂu˩˩ | ʂṵ˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]sú
- (Thực vật học) Loài cây ở vùng bùn lầy ven biển, hạt mọc rễ khi quả còn ở trên cây.
- Bãi sú ở khu vực.
- Cà-mau.
Động từ
[sửa]sú
Tham khảo
[sửa]- "sú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)