Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
su˧˥ʂṵ˩˧ʂu˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂu˩˩ʂṵ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. (Thực vật học) Loài câyvùng bùn lầy ven biển, hạt mọc rễ khi quả còn ở trên cây.
    Bãi ở khu vực.
    Cà-mau.

Động từ

[sửa]

  1. (Đph) Nhào với nước.
    bột làm bánh.

Tham khảo

[sửa]